Có 2 kết quả:
悬停 xuán tíng ㄒㄩㄢˊ ㄊㄧㄥˊ • 懸停 xuán tíng ㄒㄩㄢˊ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hover (helicopter, computer mouse etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hover (helicopter, computer mouse etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0